Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (2010 - 2019) - 933 tem.
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 8 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4475 | FPU | € | Đa sắc | Congress | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4476 | FPV | € | Đa sắc | La Rioja | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4477 | FPW | € | Đa sắc | Castilla La Mancha | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4478 | FPX | € | Đa sắc | Comunitat Valenciana | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4479 | FPY | € | Đa sắc | Senate | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4480 | FPZ | € | Đa sắc | Canarias | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4481 | FQA | € | Đa sắc | Region de Murcia | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4482 | FQB | € | Đa sắc | Aragon | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 4475‑4482 | 7,04 | - | 7,04 | - | USD |
20. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
5. Tháng 2 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
11. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13 x 14
18. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 32 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13¾
22. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13½
24. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: Juan Daza chạm Khắc: M RCM-F.N.M.T. sự khoan: 13½
1. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 14 x 13
4. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
9. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
5. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
9. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 12 x 12½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13½ x 13¼
21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13½
21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
23. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13½ x 13¼
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13¼ x 13½
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: J. Carrero chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13½ x 13¼
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 12¼
13. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
20. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
11. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
